Đặc tính kỹ thuật:
1. Nguyên lý:
Đọc bằng ánh sáng hồng ngoại
2. Các chế độ đo:
30 phút hoặc 60 phút tương ứng với 1 giờ và 2 giờ trong phương pháp Westergren
Có khả năng xử lý đồng thời 30mẫu, truy cập ngẫu nhiên
Độ chính xác: < 0.2mm
Độ chính xác nhiệt độ: < 0.3ºC
Độ lặp lại: < 3%; ± 2mm
Tự động điều chỉnh nhiệt độ ở giá trị 18 độ C
3. Công suất: Lên tới 60 mẫu/giờ
4. Lưu kết quả: 200 kết quả mỗi ngày
5. Nhập/xuất dữ liệu:
– Có giao diện kết nối cho máy đọc mã vạch ( tùy chọn)
– Giao diện máy in song song
– Cổng RS 232 cho kết nối LIS một chiều
6. Máy in:
Máy in nhiệt bên trong, độ rộng của giấy 57.5 mm, độ rộng của trang in 48mm
7. Hiển thị: Màn hình LCD cảm ứng 5 inch, đơn màu
8. Kích thước và khối lượng:
300 (W) x 180 (H) x 400 (D) mm
10 kg