Đặc tính kỹ thuật:
1. Thông số cài đặt và công suất:
– HbA1c (máu tĩnh mạch) 43 XN/giờ
– Protein huyết thanh (SPE) 80 XN/giờ
– Protein nước tiểu (UPE) 70 XN/giờ
– Định danh miễn dịch huyết thanh 10 XN/giờ
– Định danh nước tiểu 10 XN/giờ
– CDT/CDTIFCC 50 XN/giờ
– Hemoglobin (máu toàn phần) 46 XN/giờ
2. Quy trình làm việc
Khả năng chứa mẫu lên đến 120 ống cùng lúc
Sử dụng 24/7
Tự động tắt, mở, bảo dưỡng
3. Loại mẫu:
– Huyết thanh
– Nước tiểu
– Máu toàn phần (có nắp)
– Máu tĩnh mạch
– Máu mao quản.
4. Định danh chủ động và truy xuất toàn diện
Chíp RFID trên giá mẫu
Truy xuất toàn diện và quản lý hóa chất bằng chíp RFID
5. Chế độ lấy mẫu:
Tải mẫu liên tục
Lấy mẫu từ các ống mở và có nắp (xuyên qua nắp)
Hệ thống trộn mẫu hiệu quả với nhiều lần đảo mẫu (HbA1c & Hb)