Đặc tính kỹ thuật:
1. Công suất:
+ Chế độ CBC: 120 mẫu/ giờ
+ Chế độ DIFF (gồm thông số NRBC): 120 mẫu/ giờ
+ Chế độ DIFF_LV (CBC + Phân tích bạch cầu ở nồng độ thấp): 60 mẫu giờ
+ Chế độ RBC_PLTO*: 60 mẫu/ giờ
+ Chế độ RET*: 60 mẫu/ giờ
+ Chế độ CBR* (CBC + RET): 60 mẫu/ giờ
+ Chế độ DIR* (DIF + RET): 60 mẫu/ giờ
2. Khả năng nạp mẫu tự động với sức chứa tối đa 120 ống mẫu (12 khay, mỗi khay 10 ống)
3. Chế độ mẫu/ thể tích:
+ Chế độ nạp mẫu tự động (ống đóng): 110 µL
+ Chế độ STAT (ống mở/ ống đóng): 110 µL
4. Kết nối:
– Hệ thống kết nối với phần mềm quản lý dữ liệu bên ngoài Atellica Data Manager (ADM)
– Hệ thống có khả năng kết nối với hệ thống kéo và nhuộm lam tự động Atellica HEMA Slidemaker Stainer
– Các hệ thống Atellica Hema có thể cùng kết nối với nhau